Có 1 kết quả:
前途渺茫 qián tú miǎo máng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ
qián tú miǎo máng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not knowing what to do next
(2) at a loose end
(2) at a loose end
Bình luận 0
qián tú miǎo máng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0